chòng ghẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòng ghẹo+ verb
- To tease in a familiar way
- buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ
to tease the female sex with familiarities in speech
- buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòng ghẹo"
Lượt xem: 614
Từ vừa tra